Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 56.000 | 56.330 | 0.330 |
Trái Phiếu | 48.980 | 49.160 | 0.180 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.021 | 15.961 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.351 | 2.513 |
Giá trên doanh thu | 2.322 | 1.917 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.115 | 12.027 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.009 | 2.388 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.418 | 11.100 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.760 | 17.625 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.950 | 17.843 |
Công Nghiệp | 13.210 | 22.439 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.800 | 12.230 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.600 | 8.470 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.560 | 6.349 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.680 | 5.684 |
Bất Động Sản | 4.030 | 4.073 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.170 | 4.527 |
Tiện ích | 1.660 | 1.566 |
Năng lượng | 0.570 | 1.002 |
Số vị thế mua: 1,869
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 6.62 | - | - | |
MS INVF Global Asset Backed Secs ZH SEK | LU1610904333 | 4.17 | - | - | |
Barrow Hanley Global ESG Val Eq S2USDAcc | IE0005G32DN6 | 3.68 | - | - | |
UI I Montrusco Bolton Global Eq USD IX A | LU2361250330 | 2.97 | - | - | |
Twelve Cat Bond M1 USD Acc | IE00BMDGT788 | 2.89 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Opportunity | LU0552385535 | 2.47 | 166.490 | +0.11% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 2.28 | 137.01 | -2.09% | |
Apple | US0378331005 | 2.28 | 255.59 | -1.32% | |
MSCI World USD Net Total Return Future Dec 24 | DE000C6KG5R8 | 2.23 | - | - | |
Carmignac Portfolio Long Short European Equities A | LU1317704051 | 1.86 | 173.450 | -0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Pension Fund C SEK | 30.57B | 12.81 | 6.08 | 6.02 | ||
SEB Sustainability Fund Sweden C | 14.62B | 10.44 | 1.46 | 11.11 | ||
SEB SustainabilityFundSweden ID SEK | 14.62B | 10.81 | 1.86 | - | ||
SEB European Equity Small Caps Fund | 2.86B | 10.29 | -3.47 | 12.24 | ||
LU1368697873 | 2.74B | 17.34 | 9.61 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét