Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.720 | 35.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.280 | 64.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.959 | 16.770 |
Giấy Tờ Có Giá | 38.051 | 31.885 |
Tiền mặt | 19.990 | 11.464 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kommuninvest I Sverige AB 1% | SE0011414010 | 15.99 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 14.70 | - | - | |
Sveriges Riksbank 0% | SE0023112636 | 9.53 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.25% | SE0011309244 | 9.08 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 0.5% | SE0013381571 | 9.06 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0012676690 | 8.66 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0% | SE0022574943 | 7.71 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0013546066 | 5.61 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0012193621 | 4.78 | - | - | |
Norrkopings Kommune 0% | SE0022726774 | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Kortrantefond SEK | 38.6B | 3.88 | 2.52 | 0.68 | ||
SEB Kortrantefond SEK Institutional | 38.6B | 3.97 | 2.62 | 0.79 | ||
SEB Kortrantefond SEK utd | 38.6B | 3.88 | 2.52 | 0.68 | ||
SE0012428050 | 27.11B | 8.29 | 3.66 | - | ||
SE0011644475 | 15.13B | 5.93 | 2.33 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét