Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 97.300 | 97.300 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.410 | 4.410 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.026 | 74.194 |
Chính phủ | 10.859 | 22.992 |
Tiền mặt | -2.290 | 18.738 |
Số vị thế mua: 278
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 9.48 | - | - | |
Vodafone Group PLC 5.625% | - | 1.06 | - | - | |
Sampo PLC 2.5% | XS2226645278 | 1.05 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 1.03 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA 5.625 08-Mar-2033 | XS2592658947 | 0.89 | 113.540 | +0.01% | |
Barclays PLC 1.125% | XS2321466133 | 0.89 | - | - | |
Hannover Ruck SE 5.875% | XS2549815913 | 0.88 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 6.138% | - | 0.87 | - | - | |
Oracle Corp. 5.55% | - | 0.85 | - | - | |
ING Groep N.V. 5% | XS2588986997 | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Kortrantefond SEK | 38.61B | 3.88 | 2.52 | 0.68 | ||
SEB Kortrantefond SEK Institutional | 38.61B | 3.97 | 2.62 | 0.79 | ||
SEB Kortrantefond SEK utd | 38.61B | 3.88 | 2.52 | 0.68 | ||
SE0012428050 | 27.04B | 8.29 | 3.66 | - | ||
SE0011644475 | 15.11B | 5.93 | 2.33 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét