Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.840 | 101.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.050 | 4.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.800 | 0.800 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.288 | 75.887 |
Chính phủ | 11.347 | 20.563 |
Tiền mặt | -6.681 | 43.644 |
Số vị thế mua: 273
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 5.68 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 3.42 | - | - | |
Vodafone Group PLC 5.625% | - | 1.13 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 6.875% | XS2479344561 | 1.08 | - | - | |
Sampo PLC 2.5% | XS2226645278 | 1.07 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 3.25% | XS2050933972 | 1.07 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 6.138% | - | 0.97 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA 5.625 08-Mar-2033 | XS2592658947 | 0.95 | 111.200 | 0.00% | |
Hannover Ruck SE 5.875% | XS2549815913 | 0.95 | - | - | |
Barclays PLC 1.125% | XS2321466133 | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Kortrantefond SEK utd | 32.68B | 1.07 | 1.60 | 0.45 | ||
SEB Kortrantefond SEK | 32.68B | 0.50 | 0.10 | 0.08 | ||
SEB Kortrantefond SEK Institutional | 32.68B | 0.70 | 0.45 | - | ||
SE0012428050 | 24.21B | 3.32 | 1.64 | - | ||
SEB Corporate Bond Fund SEK C | 12.4B | -0.75 | -2.98 | 0.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét