Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 37.530 | 38.330 | 0.800 |
Trái Phiếu | 72.390 | 72.410 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 1.680 | 1.690 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.909 | 16.588 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.254 | 2.426 |
Giá trên doanh thu | 1.501 | 1.740 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.795 | 10.799 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.582 | 2.510 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.541 | 10.691 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.150 | 17.858 |
Công nghệ | 17.400 | 17.255 |
Công Nghiệp | 15.950 | 17.754 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.900 | 11.845 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.890 | 9.188 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.830 | 4.860 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.240 | 8.182 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.100 | 6.788 |
Năng lượng | 1.820 | 1.188 |
Bất Động Sản | 1.810 | 5.561 |
Tiện ích | 0.920 | 1.901 |
Số vị thế mua: 383
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB Korträntefond SEK | SE0000984080 | 18.68 | 10.734 | +0.03% | |
SEB Obligationsfond SEK | SE0000984072 | 10.63 | 10.989 | +0.16% | |
SEB Inst Obligationsfond SEK | SE0008992259 | 10.27 | 9.841 | -0.02% | |
Us Treasury Notes 10 Year June 2013 | - | 7.35 | - | - | |
SEB Global High Yield Fund IC H-SEK | LU0977257053 | 7.06 | - | - | |
Barrow Hanley Global ESG Val Eq S USDAcc | IE000U6OBX96 | 6.75 | - | - | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Global Focused Growth | LU0143563046 | 6.31 | 47.510 | -0.52% | |
SEB Nordenfond | SE0000984189 | 5.05 | 61.005 | +0.31% | |
SEB Corporate Bond Fund SEK C | LU0133012632 | 4.95 | 17.731 | -0.20% | |
SEB Danish Mortgage Bond IC H-SEK | LU1545248780 | 4.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Varldenfond | 40.68B | 5.31 | 9.09 | 7.77 | ||
SEB Sverige Indexfond utd | 39.79B | 7.28 | 5.58 | 10.88 | ||
SEB Sverige Indexfond | 39.79B | 7.28 | 5.58 | 10.88 | ||
SEB Sverige Indexfond Institutional | 39.79B | 7.69 | 11.26 | - | ||
SEB Sverige Smabol C R utd | 24.15B | 8.40 | 7.44 | 17.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét