Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 38.080 | 38.470 | 0.390 |
Trái Phiếu | 74.340 | 74.550 | 0.210 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 3.200 | 3.220 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.885 | 16.732 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.631 | 2.636 |
Giá trên doanh thu | 1.987 | 1.929 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.320 | 11.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.315 | 2.421 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.993 | 11.185 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.970 | 19.136 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.910 | 17.826 |
Công Nghiệp | 13.640 | 16.965 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.190 | 11.271 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.440 | 9.015 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.730 | 7.344 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.570 | 7.697 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.800 | 4.348 |
Bất Động Sản | 2.560 | 5.823 |
Năng lượng | 1.630 | 1.031 |
Tiện ích | 1.560 | 1.927 |
Số vị thế mua: 345
Số vị thế bán: 55
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB Korträntefond SEK | SE0000984080 | 17.19 | 11.009 | +0.02% | |
SEB Obligationsfond SEK | SE0000984072 | 11.00 | 11.323 | -0.41% | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 10.62 | - | - | |
SEB Inst Obligationsfond SEK | SE0008992259 | 10.34 | 10.160 | +0.10% | |
SEB Nordenfond | SE0000984189 | 5.80 | 57.194 | -2.74% | |
SEB Global High Yield Fund IC H-SEK | LU0977257053 | 5.66 | - | - | |
Barrow Hanley Global ESG Val Eq S2USDAcc | IE0005G32DN6 | 5.15 | - | - | |
SEB Corporate Bond Fund SEK C | LU0133012632 | 5.04 | 18.354 | +0.11% | |
SEB Danish Mortgage Bond IC H-SEK | LU1545248780 | 5.03 | - | - | |
UI I Montrusco Bolton Global Eq USD IX A | LU2361250330 | 4.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Sverige Indexfond Institutional | 42.64B | 10.62 | 2.11 | 10.76 | ||
SEB Sverige Indexfond | 42.64B | 9.80 | 0.88 | 10.20 | ||
SEB Sverige Indexfond utd | 42.64B | 9.80 | 0.88 | 10.20 | ||
SEB Varldenfond | 41.02B | 14.00 | 7.43 | 7.10 | ||
SEB Sverigefond Smabolag C R | 25.4B | 15.77 | 1.32 | 17.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét