Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 119.700 | 119.700 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.423 | 49.067 |
Chính phủ | 34.884 | 24.974 |
Giấy Tờ Có Giá | 34.397 | 44.444 |
Tiền mặt | -20.403 | 11.154 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedish 2 Year Stadshypotek Future June 24 | SE0021093028 | 9.94 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.25% | SE0011309244 | 9.78 | - | - | |
Swedish 2 year Nordea Bond Future June 24 | SE0021091964 | 8.62 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 6.13 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 4.87 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1% | SE0014694659 | 4.85 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1% | SE0013883238 | 3.90 | - | - | |
Swedish 5 year Nordea Bond Future June 24 | SE0021091972 | 3.75 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 2% | SE0009383664 | 3.49 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1% | SE0012676690 | 3.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rante lang | 10.64B | -0.70 | -1.36 | 0.71 | ||
Nordea Institusjonella Rantefonden | 10.64B | -0.70 | -1.36 | 0.71 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 9.73B | 0.08 | -0.27 | 0.34 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 9.73B | 0.08 | -0.27 | 0.34 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 6.37B | -0.05 | -0.39 | 0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét