Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Chứng Khoán | 99.870 | 99.870 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.763 | 14.612 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.210 | 2.326 |
Giá trên doanh thu | 1.453 | 1.302 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.639 | 10.632 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.178 | 2.605 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.715 | 9.281 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 18.710 | 10.893 |
Công nghệ | 17.160 | 63.416 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.280 | 6.995 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.680 | 5.283 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.950 | 22.303 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.460 | -6.366 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.480 | 8.243 |
Công Nghiệp | 1.910 | 11.929 |
Tiện ích | 0.370 | 2.329 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.010 | -16.060 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Coinbase Global | US19260Q1076 | 6.19 | 279.62 | +4.28% | |
Block | US8522341036 | 6.16 | 91.08 | +2.00% | |
First Solar | US3364331070 | 6.01 | 186.21 | -0.08% | |
iShares STOXX Europe 600 Oil & Gas UCITS | DE000A0H08M3 | 5.93 | 33.01 | -0.27% | |
Global X Silver Miners UCITS USD Acc | IE000UL6CLP7 | 5.62 | 12.28 | +0.24% | |
Global X Uranium UCITS USD Acc | IE000NDWFGA5 | 5.53 | 15.01 | -0.66% | |
JD.com Inc Adr | US47215P1066 | 5.20 | 36.46 | +0.47% | |
Vera Therapeutics | US92337R1014 | 5.20 | 41.92 | -0.92% | |
Comstock Resources | US2057683029 | 5.06 | 16.790 | +0.72% | |
Tencent Music Entertainment Group | US88034P1093 | 5.03 | 11.89 | +1.19% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét