Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 111.880 | 125.080 | 13.200 |
Chuyển Đổi | 3.450 | 3.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.192 | 74.879 |
Phái sinh | -0.110 | 46.135 |
Chính phủ | 19.966 | 23.310 |
Tiền mặt | -15.807 | 18.693 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.313 | 8.530 |
Số vị thế mua: 968
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 27.53 | - | - | |
Swedbank Robur Corporate Bond Nordic A SEK | SE0016831077 | 7.00 | 112.000 | +0.04% | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 4.58 | - | - | |
Sparbanken Skane AB 4.095% | SE0013106374 | 0.99 | - | - | |
Merck KGaA 3.875% | XS2879811987 | 0.87 | - | - | |
Sse PLC 4% | XS2439704318 | 0.65 | - | - | |
Danone SA 1% | FR0014005EJ6 | 0.60 | - | - | |
Sagax Euro Mtn Nl BV 0.75% | XS2291340433 | 0.59 | - | - | |
Altarea SCA 5.5% | FR001400SVW1 | 0.58 | - | - | |
Unibail-Rodamco-Westfield SE 7.25% | FR001400IU83 | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Ethica Obligation | 47.12B | 3.94 | 0.05 | 0.50 | ||
SE0016785885 | 10.33B | 4.01 | 0.05 | 0.52 | ||
Swedbank Robur Rantefond Kort Plus | 51.44B | 3.75 | 1.81 | 0.59 | ||
Swedbank Robur Penningmarknadsfond | 39.39B | 3.87 | 2.30 | 0.63 | ||
Folksam LO Obligation | 32.6B | 4.62 | 0.18 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét