
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.450 | 27.730 | 1.280 |
Chứng Khoán | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 72.430 | 91.910 | 19.480 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.765 | 24.347 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.571 | 2.977 |
Giá trên doanh thu | 1.464 | 2.683 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.923 | 14.934 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.462 | 3.341 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.652 | 12.464 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.850 | 26.039 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.490 | 20.677 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.370 | 12.344 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.150 | 9.668 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.430 | 15.855 |
Công Nghiệp | 9.770 | 8.422 |
Tiện ích | 5.910 | 23.054 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.230 | 8.447 |
Năng lượng | 2.550 | 3.245 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.120 | 1.962 |
Bất Động Sản | 0.120 | 1.575 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Short Duration Corp Bond Acc | IE00BYXYYP94 | 22.88 | 6.10 | 0.00% | |
iShares $ Corp Bond Interest Rate Hedged UCITS USD | IE00BZ173W74 | 19.82 | 6.89 | +0.44% | |
iShares $ High Yield Corp Bond Acc Share Class | IE00BYXYYL56 | 12.57 | 6.97 | +0.29% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 11.06 | 120.46 | +0.12% | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 10.53 | 115.94 | 0.00% | |
iShares $ Corp Bond Acc Share Class | IE00BYXYYJ35 | 10.25 | 5.96 | +0.34% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 7.25 | 147.45 | +0.03% | |
iShares $ Treasury Bond 20+yr UCITS ETF USD (Acc) | IE00BFM6TC58 | 4.23 | 4.37 | +0.46% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 0.98 | 63.960 | +0.35% | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO0000Y4 | 0.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Gubernamental II0 | 474.7M | 10.78 | 10.46 | 7.29 | ||
Scotia Gubernamental CU1 | 1.07B | 8.39 | 8.29 | 4.57 | ||
Scotia Gubernamental CU2 | 3.61B | 8.76 | 8.72 | 4.99 | ||
Scotia Gubernamental CU3 | 701.21M | 9.01 | 8.94 | 5.21 | ||
Scotia Gubernamental E3 | 59.87B | 3.17 | 10.50 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét