
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 60.950 | 61.990 | 1.040 |
Chứng Khoán | 5.880 | 5.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.020 | 33.190 | 0.170 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 25.200 | 18.097 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.220 | 2.414 |
Giá trên doanh thu | 3.931 | 1.590 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.022 | 9.520 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.071 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.025 | 11.271 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.320 | 17.505 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.820 | 10.230 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.380 | 7.494 |
Công Nghiệp | 11.440 | 10.621 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.070 | 16.255 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.910 | 9.055 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.930 | 20.352 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.750 | 9.226 |
Năng lượng | 0.980 | 6.839 |
Tiện ích | 0.970 | 2.393 |
Bất Động Sản | 0.440 | 5.180 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Scotia Disponibilidad SA de CV F.I.I.D. C1E | MX51SC3900Q7 | 76.33 | 3.190 | +0.07% | |
Scotia Gubernamental Plus SA de CV F.I.I.D. C1E | MX51SC1000G9 | 4.93 | 2.595 | 0.00% | |
SCOTDIH C1E | MX52SC2500C4 | 4.85 | - | - | |
Scotia Plus SA de CV F.I.I.D. C1E | MX51SC1I00U4 | 3.64 | 2.940 | 0.01% | |
SCOTDGH C1E | MX51SC2600H3 | 2.48 | - | - | |
Scotia Global C1E | MX52SC1A0090 | 2.47 | 4.364 | +0.40% | |
Scotia Internacional C1E | MX52SC1G0037 | 2.44 | 26.116 | +0.62% | |
Scotia Real SA de CV S.I.I.D. C1E | MX51SC1F00N5 | 1.95 | 2.184 | 0.00% | |
SCOTEUR C1E | MX52SC1K00J2 | 0.91 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BDDRHB81 | 0.00 | 8,233.89 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Gubernamental II0 | 474.7M | 10.78 | 10.46 | 7.29 | ||
Scotia Gubernamental CU1 | 1.07B | 8.39 | 8.29 | 4.57 | ||
Scotia Gubernamental CU2 | 3.61B | 8.76 | 8.72 | 4.99 | ||
Scotia Gubernamental CU3 | 701.21M | 9.01 | 8.94 | 5.21 | ||
Scotia Gubernamental E4 | 59.87B | 3.25 | 10.75 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét