
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.310 | 17.390 | 16.080 |
Chứng Khoán | 11.840 | 11.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.870 | 89.310 | 5.440 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 2.280 | 2.280 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.624 | 15.632 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.264 | 2.361 |
Giá trên doanh thu | 2.254 | 1.797 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.553 | 10.206 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.900 | 2.918 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.726 | 9.598 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.900 | 21.606 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.110 | 17.992 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.370 | 11.416 |
Công Nghiệp | 10.400 | 11.173 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.920 | 9.370 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.840 | 7.812 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.190 | 7.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.770 | 4.815 |
Năng lượng | 3.680 | 4.053 |
Tiện ích | 2.290 | 4.905 |
Bất Động Sản | 1.530 | 4.448 |
Số vị thế mua: 97
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Short Duration Corp Bond UCITS ETF USD | IE00BCRY5Y77 | 7.82 | 85.74 | -0.20% | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF C USD | LU1681049018 | 6.01 | 123.65 | -0.34% | |
AXAIMFIIS US Short Dur HY A Cap USD | LU0188167505 | 4.52 | - | - | |
BNP Paribas Issuance BV 1% | XS2354894144 | 4.17 | - | - | |
UBAM Medium Term US Corporate Bd UC USD | LU0862299434 | 2.99 | - | - | |
UBAM EM Responsible Local Bd UC USD | LU2351013789 | 2.52 | - | - | |
UBAM Strategic Income UC USD | LU2351068684 | 2.23 | - | - | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 2.18 | 102.18 | -1.10% | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 2.02 | - | - | |
UBAM Global High Yield Solution UC USD | LU0862302089 | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Swiss Eq AHC USD | 1.79B | 7.50 | 6.60 | 7.18 | ||
UBAM Swiss Eq IHD USD | 2.11B | 3.58 | 3.87 | - | ||
UBAM Swiss Eq UHC USD | 2.11B | 3.57 | 3.83 | - | ||
UBAM Swiss Eq IHC USD | 2.11B | 3.57 | 3.86 | 7.33 | ||
UBAM Swiss Eq AC USD | 2.11B | 12.82 | 5.61 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét