
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.350 | 167.600 | 145.250 |
Trái Phiếu | 76.790 | 81.750 | 4.960 |
Chuyển Đổi | 0.950 | 0.950 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.031 | 14.542 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.304 | 1.900 |
Giá trên doanh thu | 0.336 | 2.350 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.961 | 230.035 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.951 | 7.885 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.244 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -4.728 | 38.617 |
Chính phủ | 92.136 | 48.945 |
Tiền mặt | 8.055 | 28.217 |
Doanh Nghiệp | 4.629 | 57.684 |
Số vị thế mua: 444
Số vị thế bán: 263
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 7.24 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional 10% | BRSTNCNTF238 | 3.24 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 3.18 | - | - | |
South Africa (Republic of) 9% | ZAG000125980 | 2.81 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO000102 | 2.80 | - | - | |
India (Republic of) 7.18% | IN0020230085 | 2.73 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.69 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.61 | - | - | |
India (Republic of) 7.18% | IN0020230077 | 2.58 | - | - | |
India (Republic of) 7.54% | IN0020220029 | 2.37 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét