Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.940 | 102.500 | 1.560 |
Chuyển Đổi | 1.340 | 1.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 3.201 | 37.242 |
Doanh Nghiệp | 82.086 | 57.723 |
Chính phủ | 16.729 | 46.963 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.562 | 21.585 |
Tiền mặt | -7.059 | 24.925 |
Số vị thế mua: 738
Số vị thế bán: 237
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.125% | GB00BQC82B83 | 3.17 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGJXG32 | 2.15 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.79 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.47 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.5% | GB00BMF9LG83 | 1.37 | - | - | |
BP Capital Markets PLC 4.25% | XS2193663619 | 1.20 | - | - | |
Hiscox Ltd 6.125% | XS1323450236 | 1.13 | - | - | |
UGI International Llc 2.5% | XS2414835921 | 1.05 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGJ1T29 | 1.04 | - | - | |
Harbour Energy PLC 5.5% | - | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder GlblCnvrtbleBndA AccSEK H | 900.96M | 3.27 | -4.95 | - | ||
Schroder GlblCnvrtbleBndC AccSEK H | 900.96M | 4.03 | -4.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét