Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.090 | 59.370 | 52.280 |
Trái Phiếu | 88.850 | 99.760 | 10.910 |
Chuyển Đổi | 3.640 | 3.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.219 | 84.723 |
Phái sinh | -0.870 | 39.343 |
Tiền mặt | 6.920 | 14.478 |
Chính phủ | -3.360 | 8.081 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.091 | 1.743 |
Số vị thế mua: 747
Số vị thế bán: 208
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 22 | - | 3.91 | - | - | |
Tenet Healthcare Corporation 4.375% | - | 1.10 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 22 | - | 0.88 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 5% | - | 0.83 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 4.25% | - | 0.80 | - | - | |
AAdvantage Loyalty IP Ltd/ American Airlines Inc 5.75% | - | 0.69 | - | - | |
Occidental Petroleum Corporation 6.375% | - | 0.66 | - | - | |
Liberty Mutual Group, Inc. 4.3% | - | 0.64 | - | - | |
CSC Holdings, LLC 5.375% | - | 0.63 | - | - | |
Bombardier Inc. 7.875% | - | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder GlblCredit Income I AccUSD | 4.14B | -4.74 | 4.74 | - | ||
Schroder GlblCredit Income A dist U | 4.14B | -4.94 | 3.36 | - | ||
Schroder GlblCredit Income I dist U | 4.14B | -4.73 | 4.80 | - | ||
Schroder GlblCredit Income C dist U | 4.14B | -4.84 | 4.03 | - | ||
Schroder GAIA Cat Bond F dist USD | 3.11B | 3.25 | 5.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét