Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.980 | 100.990 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.574 | 12.688 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.737 | 1.726 |
Giá trên doanh thu | 1.405 | 1.430 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.823 | 6.774 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.280 | 3.918 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.140 | 12.025 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.440 | 24.680 |
Công nghệ | 27.380 | 18.435 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.020 | 12.023 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.550 | 10.096 |
Công Nghiệp | 5.820 | 7.006 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.340 | 7.369 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.180 | 7.526 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.110 | 3.670 |
Năng lượng | 2.290 | 5.758 |
Bất Động Sản | 1.770 | 3.441 |
Tiện ích | 1.100 | 3.251 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder Global Emerging Equity MF | - | 101.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Japan Fund DC | 21.77B | 15.20 | 14.67 | 9.55 | ||
Schroder DC Fund Japan Equity | 14.96B | 9.30 | 7.86 | 7.54 | ||
Schroder Japan Fund SMA/EW | 11.84B | 16.12 | 16.54 | - | ||
Schroder DC Active Foreign Equity | 12.15B | 27.83 | 17.15 | 13.36 | ||
Schroder BRICs Equity Fund | 8.24B | 24.17 | -0.19 | 5.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét