Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.120 | 28.290 | 24.170 |
Trái Phiếu | 95.110 | 95.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.931 | 79.827 |
Chính phủ | 44.945 | 7.041 |
Phái sinh | 24.345 | 15.311 |
Tiền mặt | -20.222 | 7.339 |
Số vị thế mua: 188
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mexico (United Mexican States) 4.5% | - | 4.62 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 4.28% | - | 2.73 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.26 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 3.25% | XS1508675417 | 1.81 | - | - | |
Qatar Petroleum 3.125% | XS2359548935 | 1.49 | - | - | |
Ukraine (Republic of) 7.375% | XS1577952952 | 1.42 | - | - | |
Dominican Republic 5.3% | - | 1.29 | - | - | |
Cibanco S A Institucion De Banca Multiple Trust 4.375% | - | 1.28 | - | - | |
Petronas Capital Limited 3.5% | - | 1.24 | - | - | |
SAGOVT 4.5 26-Oct-2046 | XS1508675508 | 1.10 | 80.00 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder GlblCredit Income I AccUSD | 5.32B | 6.80 | 1.83 | - | ||
Schroder GlblCredit Income A dist U | 5.32B | 5.61 | 0.48 | - | ||
Schroder GlblCredit Income I dist U | 5.32B | 6.80 | 1.83 | - | ||
Schroder GlblCredit Income C dist U | 5.32B | 6.19 | 1.14 | - | ||
Schroder GAIA Cat Bond I Acc USD | 3.49B | 14.78 | 9.96 | 6.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét