Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.760 | 51.570 | 45.810 |
Chứng Khoán | 49.760 | 50.020 | 0.260 |
Trái Phiếu | 43.240 | 43.280 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.364 | 13.193 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.446 | 1.685 |
Giá trên doanh thu | 1.676 | 1.783 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.767 | 8.613 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.197 | 3.396 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.915 | 12.556 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.830 | 23.369 |
Công nghệ | 20.470 | 24.907 |
Tiện ích | 10.740 | 3.489 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.310 | 11.502 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.010 | 4.890 |
Bất Động Sản | 7.330 | 4.433 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.140 | 10.739 |
Năng lượng | 5.290 | 4.698 |
Công Nghiệp | 4.960 | 5.920 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.730 | 4.350 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.190 | 5.027 |
Số vị thế mua: 564
Số vị thế bán: 215
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder China Asset Income Fund I $ Acc | HK0000301454 | 5.06 | - | - | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 3.50 | 1,010.00 | -1.46% | |
Schroder International Selection Fund Asian Equity | LU0188439946 | 3.45 | 59.438 | +0.10% | |
Schroder GAIA Cat Bond I Accumulation USD | LU0951570760 | 2.30 | 2,191.980 | +0.39% | |
MediaTek | TW0002454006 | 1.78 | 1,265.00 | -0.78% | |
Invesco Morningstar US Energy Infrastructure MLP U | IE00B8CJW150 | 1.52 | 51.22 | +1.67% | |
Hon Hai Precision | TW0002317005 | 1.47 | 202.50 | -1.70% | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 1.41 | 39.810 | -0.67% | |
NTPC | INE733E01010 | 1.15 | 356.15 | -2.88% | |
Rio Tinto Ltd | AU000000RIO1 | 1.12 | 116.440 | +0.47% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Asian Asset Income Fund Ua | 15.69B | 11.10 | -0.30 | 2.58 | ||
Schroder Asian Asset Income Fund Uc | 15.69B | 11.77 | 0.42 | 3.34 | ||
Schroder Balanced Investment Fund U | 8.38B | 13.45 | 0.26 | 4.94 | ||
Schroder Growth USD ACC | 3.36B | 16.75 | 0.89 | 5.64 | ||
Schroder China Equity Alpha Class C | 267.46M | 9.15 | -11.04 | 9.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét