
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.710 | 52.100 | 37.390 |
Chứng Khoán | 45.010 | 45.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.620 | 41.300 | 1.680 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 0.150 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.696 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.383 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.749 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.294 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.872 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.541 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.980 | 17.592 |
Công Nghiệp | 18.260 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.210 | 12.835 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.960 | 16.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.150 | 11.082 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.490 | 6.189 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.520 | 6.687 |
Năng lượng | 4.140 | 5.517 |
Bất Động Sản | 2.910 | 2.746 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.810 | 7.916 |
Tiện ích | 2.570 | 3.882 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 4.03 | 4.850 | -0.10% | |
Harley-Davidson Financial Services Inc. 3.88% | XS2154335363 | 3.92 | - | - | |
AT&T Inc 0.32% | XS1907118464 | 3.73 | - | - | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 3.01 | 11,616.300 | -0.09% | |
Fidelity EmMkt TtlRetDbt Y-Acc-USD | LU1268459523 | 2.82 | - | - | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Equity Fund I ac | LU0383004313 | 2.77 | 25.500 | +0.71% | |
Templeton Global Bond I(acc)EUR-H1 | LU0316492775 | 2.74 | - | - | |
Louis Vuitton | FR0000121014 | 2.63 | 471.25 | +0.24% | |
Walt Disney Company 2.65% | - | 2.61 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.5% | - | 2.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.24B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.24B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.19B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 849.08M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 635.37M | -3.32 | -1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét