![Các nhà giao dịch Mỹ đặt cược khả năng Fed giảm lãi suất xuống 2.25% vào 3/2025](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXNPEC4I0AL_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.300 | 16.410 | 0.110 |
Chứng Khoán | 24.930 | 24.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 51.120 | 51.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 7.630 | 7.840 | 0.210 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.938 | 14.846 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.213 | 1.592 |
Giá trên doanh thu | 1.167 | 1.227 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.696 | 8.096 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.214 | 3.762 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.339 | 13.750 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 35.730 | 16.990 |
Công Nghiệp | 12.060 | 12.106 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.680 | 15.136 |
Năng lượng | 8.770 | 9.296 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.450 | 12.143 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.270 | 9.857 |
Tiện ích | 5.300 | 6.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.280 | 6.867 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.950 | 7.055 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.050 | 2.859 |
Công nghệ | 1.460 | 7.800 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SCB SET Index(Acc) | TH0659010001 | 13.85 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1% | TH0623037601 | 8.09 | - | - | |
CP All Public Co Ltd. 3.68% | TH0737036804 | 4.57 | - | - | |
Italy (Republic Of) 2.54355% | IT0005372856 | 3.71 | - | - | |
Cpf | - | 3.55 | - | - | |
SCB Treasury Money Plus Open End Fund (Class A) | TH3684010004 | 2.80 | 11.602 | 0% | |
Thailand (Kingdom Of) 2.875% | TH0623038C04 | 2.60 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.25% | TH0623A38308 | 2.55 | - | - | |
SCB Dhana Ananta Open End Fund (Accumulation) | TH1107010007 | 2.43 | 9.212 | +0.37% | |
Lotus’s Retail Growth Freehold and Leasehold Prope | TH3226010009 | 2.10 | 11.70 | +0.86% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SCB Short Term Fixed Income RMF | 15.72B | 1.02 | 1.13 | 1.37 | ||
SCB Fixed Income Plus Accumulation | 12.19B | 0.85 | 1.00 | 1.81 | ||
SCB Government Bond RMF | 8.9B | 0.60 | 0.56 | 1.37 | ||
SCB Equity RMF | 7.97B | -4.10 | -4.67 | 0.72 | ||
SCB Dividend Stock Individual/Group | 0Array | -1.83 | -7.40 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét