Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.030 | 74.880 | 0.850 |
Trái Phiếu | 26.170 | 26.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 76.930 | 98.513 |
Tiền mặt | 19.390 | 82.122 |
Phái sinh | 3.881 | 67.125 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) | JP1742361Q63 | 18.93 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742241Q44 | 18.13 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742111Q25 | 16.11 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1741761P88 | 9.67 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742381Q69 | 8.05 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742231Q46 | 6.04 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1741861PA3 | 0.00 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742091Q11 | 0.00 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742181Q38 | 0.00 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742191Q36 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SCB Savings Fixed Income Open End | 78.88B | 1.41 | 0.92 | 0.76 | ||
SCB Treasury Money Plus I | 8.28B | 1.56 | 1.13 | 1.09 | ||
SCB Treasury Money Plus A | 4.64B | 1.56 | 1.13 | 1.09 | ||
SCB TREASURY MONEY OPEN END | 3.71B | 1.64 | 1.08 | 0.73 | ||
SCB Global Bond | 934.91M | -2.16 | -4.68 | -0.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét