
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.520 | 7.540 | 0.020 |
Chứng Khoán | 74.140 | 74.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.830 | 13.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 4.460 | 7.680 | 3.220 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.594 | 15.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.298 | 1.736 |
Giá trên doanh thu | 0.775 | 1.178 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.260 | 8.333 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.017 | 3.410 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.292 | 7.419 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.710 | 17.558 |
Công Nghiệp | 14.460 | 14.698 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.850 | 9.601 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.810 | 13.078 |
Năng lượng | 12.270 | 8.622 |
Tiện ích | 7.600 | 7.265 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.480 | 10.034 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.170 | 2.676 |
Bất Động Sản | 3.650 | 7.312 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.220 | 9.299 |
Công nghệ | 1.780 | 4.825 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Advanced Info | TH0268010Z03 | 4.92 | 286.00 | +1.06% | |
Delta Electronics Thailand | TH0528A10Z06 | 3.56 | 75.00 | -2.91% | |
PTT PCL | TH0646010Z00 | 3.55 | 32.25 | +2.38% | |
Kasikornbank | TH0016010009 | 3.48 | 159.00 | -3.05% | |
CP All PCL | TH0737010Y08 | 3.14 | 52.00 | -0.48% | |
Krung Thai Bank | TH0150010Z03 | 2.82 | 24.00 | -1.64% | |
Thailand (Kingdom Of) 2.25% | TH0623037304 | 2.74 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655C74C82 | 2.64 | - | - | |
Intouch Holdings | TH0201A10Y01 | 2.27 | 85.00 | +3.03% | |
TMBThanachart Bank PCL | TH0068010Z07 | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SCB Short Term Fixed Income RMF | 17.51B | 0.14 | 1.55 | 1.39 | ||
SCB Fixed Income Plus Accumulation | 10.51B | 0.15 | 1.38 | 1.68 | ||
SCB Government Bond RMF | 10.03B | 0.03 | 1.75 | 1.53 | ||
SCB Equity RMF | 7.51B | -6.00 | -6.43 | -0.48 | ||
SCB Asia Pacific Income Plus Retail | 256.37M | 0.45 | -3.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét