Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.840 | 9.270 | 1.430 |
Chứng Khoán | 62.780 | 62.790 | 0.010 |
Trái Phiếu | 27.590 | 27.660 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.520 | 12.177 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.284 | 1.849 |
Giá trên doanh thu | 0.934 | 1.315 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.873 | 6.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.084 | 3.826 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.443 | 12.229 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.810 | 22.010 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.470 | 14.744 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.970 | 9.290 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.070 | 11.303 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.950 | 12.417 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.680 | 7.107 |
Công Nghiệp | 6.680 | 5.979 |
Công nghệ | 4.320 | 8.414 |
Bất Động Sản | 3.570 | 8.075 |
Năng lượng | 3.440 | 2.497 |
Tiện ích | 0.030 | 0.988 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bateleur BCI SA Equity B5 | ZAE000204236 | 11.85 | - | - | |
PortfolioMetrix BCI Dynamic Income B | ZAE000294690 | 10.52 | - | - | |
Sanlam Select Flexible Equity B4 | ZAE000121638 | 10.31 | 19.513 | +0.18% | |
SBRO BCI Income B | ZAE000300976 | 9.46 | - | - | |
Aylett Equity Prescient Fund A1 | ZAE000081154 | 8.18 | 55.500 | +0.06% | |
Bateleur Flexible Prescient Fund B1 | ZAE000202677 | 7.17 | 4.772 | -0.17% | |
Glacier Global Stock FF B2 | ZAE000295432 | 7.12 | - | - | |
36ONE BCI Equity E | ZAE000287512 | 6.56 | - | - | |
Centaur BCI Flexible Fund C | ZAE000180261 | 6.18 | 12.072 | -0.13% | |
Laurium Flexible Prescient Fund B4 | ZAE000189908 | 4.98 | 2.771 | -0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
36ONE BCI Equity A | 8.55B | 13.87 | 11.85 | 11.37 | ||
36ONE BCI Equity C | 8.55B | 14.12 | 12.17 | 11.77 | ||
36ONE BCI Equity D | 8.55B | 14.20 | 12.28 | 11.85 | ||
36ONE BCI Equity B | 8.55B | 15.81 | 13.89 | 13.62 | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.77B | 25.26 | 11.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét