Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.870 | 14.630 | 1.760 |
Trái Phiếu | 86.890 | 86.890 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 65.961 | 52.962 |
Chính phủ | 24.550 | 22.467 |
Tiền mặt | 8.819 | 20.700 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.432 | 0.869 |
Số vị thế mua: 85
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.3% Govt Stock 2028 | IN0020210160 | 12.95 | - | - | |
TRent Limited | INE849A08082 | 4.18 | - | - | |
L&T Metro Rail (Hyderabad) Limited | INE128M08060 | 2.78 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08LD7 | 2.77 | - | - | |
INDIA UNIVERSAL TRUST AL2 | INE1CBK15011 | 2.67 | - | - | |
India Grid TRust | INE219X07025 | 2.58 | - | - | |
06.32 KA Sdl 2028 | IN1920200129 | 2.44 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08FH7 | 2.36 | - | - | |
7.93% Govt Stock 2033 | IN0020200120 | 2.21 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 2.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SBI Saving Reg Weekly Div Payout | 257.22B | 7.26 | 6.14 | 5.34 | ||
SBI Saving Regular Dividend Payout | 257.22B | 7.26 | 6.14 | 5.68 | ||
SBI Saving Fund Direct Plan Gro | 257.22B | 7.81 | 6.70 | 7.15 | ||
SBI Saving Reg Daily DRIP | 257.22B | 7.26 | 6.14 | 5.34 | ||
SBI Saving Fund Regular Plan Gr | 257.22B | 7.26 | 6.14 | 6.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét