Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 53.980 | 53.980 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.770 | 45.770 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 53.984 | 40.236 |
Doanh Nghiệp | 29.651 | 42.165 |
Chính phủ | 16.122 | 15.997 |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.3% Govt Stock 2028 | IN0020210160 | 9.12 | - | - | |
LIC Housing Finance Ltd | INE115A07PU1 | 3.99 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DK7 | 3.38 | - | - | |
India Universal Trust Al1 | INE1CBK15011 | 3.22 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KT5 | 3.09 | - | - | |
Hdb Financial Services Limited | INE756I07ES3 | 2.78 | - | - | |
Larsen & Toubro Ltd. | INE018A08BJ8 | 2.41 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DI1 | 2.41 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08DF6 | 1.94 | - | - | |
182 DTB 020125 | IN002024Y142 | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SBI Premier Liquid Inst Growth | 686.19B | 6.66 | 6.22 | 6.27 | ||
SBI Premier Liquid Inst Daily DRIP | 686.19B | 6.66 | 6.22 | 5.09 | ||
SBI Premier Liquid Regular Growth | 686.19B | 6.66 | 6.22 | 6.27 | ||
SBI Premier Liquid Reg Daily DRIP | 686.19B | 3.09 | 4.99 | 4.73 | ||
SBI Premier Liquid Direct Growth | 686.19B | 6.76 | 6.34 | 6.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét