Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.35 | 102.34 | 0.99 |
Chuyển Đổi | 2.58 | 2.58 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.08 | 77.96 |
Chính phủ | 10.23 | 12.24 |
Tiền mặt | -3.93 | 13.16 |
Phái sinh | 0.05 | 10.87 |
Số vị thế mua: 596
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 6.30 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 2.00 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3K4EM7 | 1.99 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 1.11 | 50.29 | +0.02% | |
Credit Agricole S.A. 1% | FR0013508512 | 0.79 | - | - | |
Abbott Ireland Financing Designated Activity Company 1.5% | XS1883355197 | 0.76 | - | - | |
Caixa Geral de Depositos, S.A. 2.875% | PTCGDNOM0026 | 0.72 | - | - | |
Morgan Stanley 0.406% | XS2338643740 | 0.66 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA 2.125 26-May-2025 | XS2179037697 | 0.66 | 98.320 | +0.00% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Corpora | LU1931975079 | 0.63 | 18.30 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPB RF Corto Plazo A FI | 3.03B | 1.06 | 0.55 | - | ||
SPB RF Corto Plazo I FI | 3.03B | 1.25 | 0.88 | 0.64 | ||
ES0112793015 | 3.03B | 1.31 | 0.94 | - | ||
Santander Rendimiento Cartera FI | 2.32B | 1.31 | 1.29 | - | ||
Santander Rendimiento A FI | 2.32B | 0.98 | 0.32 | -0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét