Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 6.650 | 7.360 | 0.710 |
| Chứng Khoán | 40.110 | 40.840 | 0.730 |
| Trái Phiếu | 28.670 | 28.670 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
| Khác | 24.400 | 24.450 | 0.050 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 12.919 | 10.881 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.524 | 1.395 |
| Giá trên doanh thu | 0.936 | 1.373 |
| Giá và dòng tiền mặt | 5.001 | 10.761 |
| Tỷ suất Cổ tức | 4.050 | 5.622 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.460 | 13.365 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tiện ích | 27.880 | 45.637 |
| Công Nghiệp | 12.060 | -39.636 |
| Công nghệ | 11.500 | 24.250 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 11.180 | 3.660 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.500 | 27.697 |
| Năng lượng | 8.200 | 34.877 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 6.410 | -19.018 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.830 | 16.814 |
| Bất Động Sản | 3.630 | 43.432 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.540 | -8.355 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.270 | -16.666 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| BTG Vincita FIA | - | 66.90 | - | - | |
| BTG Madre FIFA | - | 15.62 | - | - | |
| COPA V FEEDER PRIVATE FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕES MULTIESTR | BR0DXHCTF006 | 3.01 | - | - | |
| Spectra V Latam FIM IE | - | 2.79 | - | - | |
| AUSTRAL II FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕES | BR0H3BCTF004 | 2.70 | - | - | |
| SIGNAL CAPITAL III FDO DE INVESTIMENTO EM PARTIC MULTIESTRATEGIA | BR09I6CTF006 | 2.40 | - | - | |
| SPECTRA VI LATAM FDO DE INVESTIMENTO MULTIMERC CRED PRIV INVESTIMENTO | BR0DB7CTF009 | 2.20 | - | - | |
| FDO DE INVESTIMENTO EM PARTIC SIGNAL VIZELLE | BR0LO3CTF003 | 1.94 | - | - | |
| COPA IV FDO DE INVESTIMENTO EM PARTIC MULTIESTRATEGIA RESPONSABILIDADE | BR0MMQCTF001 | 1.16 | - | - | |
| BTG PACTUAL ECONOMIA REAL II FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕES MU | BR0FKCCTF009 | 0.45 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PREV RENDA FIXA | 34.61B | 10.65 | 12.76 | 9.88 | ||
| SANTANDER FI PREV RENDA FIXA CREDIT | 16.44B | 11.86 | 12.76 | 9.66 | ||
| XVII RENDA FIXA CREDITO PRIVADO | 11.72B | 9.99 | 11.87 | 9.13 | ||
| FENIX FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA F | 11.5B | 2.06 | 1.29 | 18.89 | ||
| PREV CONSERVADOR RENDA FIXA | 11.94B | 9.20 | 12.19 | 9.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét