
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 25.730 | 26.770 | 1.040 |
Trái Phiếu | 66.350 | 68.900 | 2.550 |
Chuyển Đổi | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 10.170 | 10.520 | 0.350 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.095 | 15.310 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.594 | 2.153 |
Giá trên doanh thu | 2.115 | 1.544 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.620 | 9.333 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.510 | 2.937 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.909 | 10.037 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.070 | 17.739 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.110 | 17.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.160 | 12.322 |
Công Nghiệp | 9.970 | 14.113 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.430 | 9.972 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.640 | 6.505 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.340 | 7.287 |
Bất Động Sản | 4.270 | 1.965 |
Tiện ích | 3.450 | 4.674 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.130 | 5.293 |
Năng lượng | 2.430 | 4.852 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor S&P 500 UCITS - Daily Hedged C-EUR | LU0959211326 | 11.20 | 173.38 | -0.05% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 4.11 | - | - | |
abrdn Euro Corp Bd Sust Bd K Acc EUR | LU1820674742 | 3.40 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 3.39 | 47.990 | +0.08% | |
BlueBay Investment Grade Bd I EUR | LU0225310266 | 3.39 | - | - | |
Candriam Sst Bd Euro Corp V EUR Acc | LU1313770965 | 3.39 | - | - | |
Amundi Enhan Ult Sht Trm Bd Select R2-C | FR0013508934 | 2.89 | - | - | |
Lyxor UCITS Corporate Bond C-EUR | LU1829219127 | 2.85 | 153.14 | 0.00% | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 2.40 | 89.92 | +0.30% | |
Germany 2.7 17-Sep-2026 | DE000BU22064 | 2.31 | 101.290 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mi Plan Santander Moderado PP | 2.43B | 1.38 | 2.65 | 0.89 | ||
Mi Plan Santander Prudente PP | 1.52B | 1.15 | 1.70 | -0.35 | ||
Mi Plan Santander Decidido PP | 956.94M | 1.45 | 4.41 | 2.09 | ||
Santander Renta Variable Global PP | 587.65M | -3.67 | 10.35 | 5.95 | ||
Santander Renta Variable Europa PP | 545.5M | 10.73 | 9.46 | 4.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét