Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 20.380 | 40.980 | 20.600 |
| Chứng Khoán | 33.990 | 33.990 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 33.120 | 33.120 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Khác | 12.500 | 24.060 | 11.560 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.105 | 14.442 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.623 | 1.965 |
| Giá trên doanh thu | 2.063 | 1.533 |
| Giá và dòng tiền mặt | 10.669 | 7.456 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.320 | 2.796 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.485 | 11.379 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 25.530 | 18.490 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.650 | 20.128 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.470 | 12.700 |
| Công Nghiệp | 9.610 | 11.376 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.290 | 5.601 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.140 | 7.122 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.360 | 6.541 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.520 | 7.497 |
| Năng lượng | 3.820 | 4.033 |
| Tiện ích | 2.620 | 3.547 |
| Bất Động Sản | 2.000 | 2.963 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 9
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Santander Renta Corto Plazo APV | - | 11.46 | - | - | |
| Santander Money Market AM | - | 9.49 | - | - | |
| Cfmstdasam | - | 9.17 | - | - | |
| iShares Global Corp Bond UCITS USD (Acc) | IE00BFM6TB42 | 9.17 | 5.97 | 0.00% | |
| Santander Bonos Nacionales AM | - | 8.10 | - | - | |
| Santander Renta Largo Plazo UF AM | - | 4.34 | - | - | |
| iShares EmergMkts Idx (IE) D Acc USD | IE00BYWYC907 | 3.80 | - | - | |
| Santander Renta Selecta Chile AM | - | 3.67 | - | - | |
| db x-trackers MSCI World UCITS 1C | LU0274208692 | 3.30 | 118.61 | +0.73% | |
| Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 3.30 | 138.05 | +0.91% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Santander Private Banking Moderado | 438.41B | 9.59 | 12.44 | 7.73 | ||
| Santander Private Banking Agresivo | 252.27B | 13.85 | 18.05 | 11.48 | ||
| Santander Acciones Selectas Chile A | 151.27B | 37.68 | 24.77 | 12.86 | ||
| Santander Acciones Selectas Chile P | 149.51B | 37.29 | 24.24 | 12.50 | ||
| Santander Acciones Global Desarroll | 137.34B | 4.74 | 19.74 | 12.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét