
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.020 | 14.300 | 9.280 |
Chứng Khoán | 38.190 | 38.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.710 | 63.810 | 8.100 |
Chuyển Đổi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.190 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.931 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.935 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.620 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.290 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.365 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.950 | 17.623 |
Công Nghiệp | 10.520 | 12.520 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.330 | 6.180 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.960 | 12.855 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.960 | 16.807 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.500 | 11.077 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.090 | 7.929 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.130 | 6.681 |
Tiện ích | 2.850 | 3.890 |
Bất Động Sản | 1.880 | 2.748 |
Năng lượng | 1.810 | 5.511 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-USD Short Mid-Term Bonds I | LU0175073468 | 7.87 | 155.870 | -0.15% | |
Lord Abbett Short Duration Income Fund Class I USD | IE00BFNWY275 | 7.02 | 12.890 | -0.15% | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Euro Credi | LU1145633233 | 6.95 | 1,094.570 | -0.20% | |
Fidelity Funds Global Short Duration Income Fund | LU0766124803 | 6.55 | 12.940 | +0.31% | |
Schroder ISF EURO Corp Bd IZ Acc EUR | LU1078767826 | 6.50 | - | - | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Growth Eq | LU0174119775 | 6.30 | 128.140 | +0.79% | |
GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio I Snap Inc | LU0129912662 | 6.29 | 61.440 | +0.95% | |
UBAM Corporate US Dollar Bond IC USD | LU0146925176 | 5.75 | 244.010 | -0.17% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 5.31 | 37.788 | +1.00% | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 4.94 | 119.060 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.45B | -5.53 | 16.17 | 10.40 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.27M | 2.20 | 5.59 | 3.31 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 78.22M | 3.39 | 5.27 | 1.97 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 76M | 1.24 | 3.76 | 2.17 | ||
WAWY REEF | 66.95M | 8.83 | 8.56 | 3.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét