Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.050 | 42.000 | 0.950 |
Trái Phiếu | 54.810 | 54.810 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.130 | 4.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.223 | 39.505 |
Tiền mặt | 41.060 | 23.391 |
Chính phủ | 13.717 | 37.993 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Volkswagen Bank GmbH 0.16% | XS1830992563 | 5.27 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 0.08% | XS1691349523 | 5.27 | - | - | |
Deutsche Bank AG 0.11% | DE000DB7XJC7 | 5.26 | - | - | |
RUGOVT 7.95 07-Oct-2026 | RU000A0ZZYW2 | 4.96 | 50.25 | 0.00% | |
Santander UK Group Holdings plc 0.31% | XS1799039976 | 3.98 | - | - | |
BP Capital Markets plc 4.38% | - | 3.47 | - | - | |
International Finance Corporation 6.3% | - | 3.00 | - | - | |
European Bank For Reconstruction & Development 5.15% | XS2301346008 | 2.91 | - | - | |
Czech (Republic of) 0.95% | CZ0001004477 | 2.84 | - | - | |
Banca Popolare di Sondrio 2.38% | XS1975757789 | 2.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Protea BAM GlblBond R EUR Acc | 207.27M | -16.80 | -5.39 | - | ||
Protea BAM GlblBond I EUR Acc | 207.27M | -16.46 | -4.98 | - | ||
MFMs LuxMFM GlblCnvrtbleBondsMEUR | 180.21M | -4.32 | 2.87 | - | ||
MFMs LuxMFM GlblCnvrtbleBondsI EUR | 180.21M | 0.79 | -2.90 | 0.57 | ||
MFMs LuxMFM GlblCnvrtbleBondsR EUR | 180.21M | 0.61 | -3.42 | 0.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét