
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.60 | 18.85 | 11.25 |
Chứng Khoán | 41.25 | 41.25 | 0.00 |
Trái Phiếu | 52.63 | 60.98 | 8.35 |
Chuyển Đổi | 0.39 | 0.39 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.39 | 15.23 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.42 | 2.15 |
Giá trên doanh thu | 2.14 | 1.53 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.11 | 9.22 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.59 | 2.85 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.25 | 10.42 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 44.18 | 17.53 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.44 | 16.55 |
Công Nghiệp | 12.55 | 15.34 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.72 | 11.55 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.05 | 6.39 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.42 | 7.45 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.19 | 12.12 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.58 | 7.28 |
Năng lượng | 1.10 | 4.86 |
Bất Động Sản | 1.01 | 3.64 |
Tiện ích | 0.77 | 3.98 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 10.64 | 30.745 | -2.63% | |
iShares Euro Corporate Bond 1-5Yr UCITS | IE00B4L60045 | 8.34 | 107.48 | +0.03% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 6.36 | 625.03 | -1.31% | |
AXAIMFIIS Europe Short Dur HY A Cap EUR | LU0658025209 | 4.93 | - | - | |
DNCA Invest Alpha Bonds SI EUR | LU1728553857 | 4.62 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 4.09 | 15.400 | +0.20% | |
Obligaciones Tf 1,5% Ap27 Eur | ES00000128P8 | 3.96 | 98.58 | +0.06% | |
AIB Group PLC | XS2343340852 | 3.05 | - | - | |
SPDR Russell 2000 U.S. Small Cap UCITS | IE00BJ38QD84 | 2.85 | 59.54 | -1.13% | |
Societe Generale S.A. 4% | FR001400DZM5 | 2.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Prudente Base FI | 1.75B | 1.01 | 0.63 | 0.55 | ||
Sabadell Prudente Empresa FI | 1.75B | 1.03 | 0.83 | - | ||
Sabadell Prudente Plus FI | 1.75B | 1.03 | 0.83 | - | ||
Sabadell Prudente Premier FI | 1.75B | 1.05 | 1.13 | - | ||
Sabadell Prudente Pyme FI | 1.75B | 1.02 | 0.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét