Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.410 | 0.440 | 0.030 |
Trái Phiếu | 99.590 | 99.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 60.554 | 44.855 |
Doanh Nghiệp | 37.876 | 39.585 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.154 | 7.081 |
Tiền mặt | 0.411 | 32.018 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btp Tf 0.50% Fb26 Eur | IT0005419848 | 34.82 | 98.050 | -0.05% | |
Spain 0 31-Jan-2026 | ES0000012G91 | 22.64 | 97.620 | +0.06% | |
Spain 0 31-Jan-2025 | ES0000012F92 | 3.06 | 99.719 | +0.01% | |
TRATON Finance Luxembourg S.A 4.125% | DE000A3LBGG1 | 1.99 | - | - | |
Mediobanca Banca di Credito Finanziario SpA .875 1 | XS2090859252 | 1.87 | 97.920 | +0.02% | |
Ayvens SA 4.75% | FR001400D7M0 | 1.81 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 1.375% | XS2168647357 | 1.71 | - | - | |
Ford Motor Credit Company LLC 2.33% | XS2052337503 | 1.54 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.5% | XS2696903728 | 1.20 | - | - | |
Volkswagen Bank GmbH 4.25% | XS2617442525 | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Prudente Base FI | 1.8B | 5.80 | 0.46 | 0.90 | ||
Sabadell Prudente Empresa FI | 1.8B | 5.99 | 0.66 | - | ||
Sabadell Prudente Plus FI | 1.8B | 5.99 | 0.66 | - | ||
Sabadell Prudente Premier FI | 1.8B | 6.29 | 0.96 | - | ||
Sabadell Prudente Pyme FI | 1.8B | 5.90 | 0.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét