Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.770 | 19.900 | 11.130 |
Chứng Khoán | 49.620 | 51.210 | 1.590 |
Trái Phiếu | 35.480 | 38.700 | 3.220 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 5.580 | 5.650 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.138 | 16.648 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.224 | 2.421 |
Giá trên doanh thu | 1.593 | 1.724 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.279 | 10.155 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.422 | 2.474 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.213 | 10.833 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.940 | 19.778 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.080 | 15.143 |
Công Nghiệp | 12.120 | 12.243 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.500 | 10.982 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.880 | 12.826 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.730 | 7.860 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.720 | 5.262 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.360 | 6.707 |
Năng lượng | 4.530 | 4.251 |
Tiện ích | 3.290 | 3.385 |
Bất Động Sản | 1.840 | 3.760 |
Số vị thế mua: 130
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sabadell Estados Unidos Bolsa Cartera FI | ES0138983004 | 9.14 | 33.411 | +0.19% | |
Sabadell Interos Euro Cartera FI | ES0174403008 | 6.77 | 9.475 | -0.11% | |
Sabadell Europa Valor Cartera FI | ES0183339003 | 3.88 | 13.951 | -0.22% | |
Sabadell Bonos Euro Cartera FI | ES0173828007 | 3.77 | 9.732 | -0.34% | |
Sabadell Asia Emergente Bolsa Cartera FI | ES0175083007 | 3.30 | 19.287 | +0.35% | |
Amundi Fds US Equity Rsrch Val I2 EUR C | LU1894685046 | 3.08 | - | - | |
Sabadell Bonos Flotantes Euro Cartera FI | ES0174356016 | 2.97 | - | - | |
Amundi Funds - Bond Euro Corporate IE-C | LU0119099496 | 2.76 | 2,049.650 | -0.22% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 2.63 | - | - | |
Sabadell Euroaccion Cartera FI | ES0111098002 | 2.60 | 22.306 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Prudente Base FI | 2.04B | 0.44 | -0.97 | 0.63 | ||
Sabadell Prudente Empresa FI | 2.04B | 0.51 | -0.77 | - | ||
Sabadell Prudente Plus FI | 2.04B | 0.51 | -0.77 | - | ||
Sabadell Prudente Premier FI | 2.04B | 0.61 | -0.47 | - | ||
Sabadell Prudente Pyme FI | 2.04B | 0.48 | -0.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét