Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.970 | 3.040 | 0.070 |
Trái Phiếu | 97.030 | 97.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 88.730 | 73.091 |
Doanh Nghiệp | 8.296 | 3.865 |
Tiền mặt | 2.974 | 11.525 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 8.36 | 82.64 | 0.00% | |
Italy .95 15-Sep-2027 | IT0005416570 | 5.68 | 96.200 | -0.01% | |
Btp Tf 1,45% Mz36 Eur | IT0005402117 | 4.88 | 81.300 | -0.17% | |
Netherlands 0.5 15-Jul-2032 | NL0015000RP1 | 4.32 | 87.700 | 0.00% | |
France .5 25-May-2029 | FR0013407236 | 4.06 | 91.510 | -0.08% | |
Spain 3.9 30-Jul-2039 | ES0000012L60 | 3.79 | 106.758 | +0.24% | |
Germany 1.8 15-Aug-2053 | DE0001102614 | 3.74 | 85.670 | 0.00% | |
Btp Tf 3,50% Mz30 Eur | IT0005024234 | 3.61 | 103.54 | -0.10% | |
Spain (Kingdom of) 1.4% | ES0000012B88 | 3.34 | - | - | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU2Z007 | 3.06 | 100.850 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SaastOpankki Lyhytkorko B | 441.32M | 4.45 | 3.00 | 1.69 | ||
Saastopankki Pitkakorko B | 196.1M | 3.37 | -2.81 | 0.33 | ||
Saastopankki Yrityslaina B | 191.26M | 4.56 | -0.69 | 0.65 | ||
Saastopankki Yrityslaina A | 191.26M | 2.38 | -1.38 | 0.44 | ||
Saastopankki Korkosalkku B | 85.73M | 6.29 | 0.35 | 1.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét