
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.870 | 6.370 | 1.500 |
Trái Phiếu | 95.110 | 95.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.062 | 14.719 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.259 |
Giá trên doanh thu | 0.026 | 5.629 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.188 | 1,100.880 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.462 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.540 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares J.P. Morgan $ EM Bond Acc | IE00BYXYYK40 | 48.95 | 6.01 | +0.13% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond UCITS ETF EUR Hedged | IE00BJ5JPH63 | 28.54 | 4.93 | 0.02% | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 7.85 | 116.31 | +0.01% | |
iShares J.P. Morgan ESG $ EM Bond UCITS ETF EUR He | IE00BKP5L730 | 5.74 | 4.65 | 0.03% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Corp Bond UCITS ETF USD ( | IE00BFM6TD65 | 3.61 | 6.42 | +0.52% | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 2.41 | 4.99 | -0.20% | |
L&G ESG Emerging Markets Corporate Bond (USD) UCIT | IE00BLCGR455 | 2.14 | 10.41 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SaastOpankki Lyhytkorko B | 454.5M | 1.55 | 3.86 | 1.78 | ||
Saastopankki Pitkakorko B | 213.6M | 0.08 | -0.10 | 0.02 | ||
Saastopankki Pitkakorko A | 213.6M | 0.09 | -0.82 | -0.19 | ||
Saastopankki Yrityslaina B | 198.1M | 0.77 | 2.21 | 0.54 | ||
Saastopankki Yrityslaina A | 198.1M | 0.77 | 1.49 | 0.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét