Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.340 | 2.670 | 0.330 |
Trái Phiếu | 97.630 | 97.630 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 79.783 | 68.038 |
Doanh Nghiệp | 17.848 | 4.640 |
Tiền mặt | 2.344 | 43.820 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.011 | 0.214 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares J.P. Morgan ESG $ EM Bond UCITS ETF EUR He | IE00BKP5L730 | 38.86 | 4.35 | -0.46% | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Acc | IE00BKPSFD61 | 20.08 | 5.66 | -0.08% | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 16.18 | 4.93 | -0.26% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Corp Bond UCITS ETF USD ( | IE00BFM6TD65 | 14.80 | 5.92 | -0.22% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3 Acc | IE00BYXPSP02 | 4.71 | 5.43 | -0.06% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond Acc | IE00BYXYYK40 | 2.95 | 5.49 | -0.59% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Corp Bond UCITS ETF EUR H | IE00BKT1CS59 | 0.00 | 4.66 | 0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SaastOpankki Lyhytkorko B | 378.58M | 0.68 | 2.17 | 1.42 | ||
Saastopankki Pitkakorko B | 224.07M | -2.25 | -4.45 | 0.37 | ||
Saastopankki Pitkakorko A | 224.07M | -4.40 | -5.15 | 0.15 | ||
Saastopankki Yrityslaina B | 181.59M | -0.61 | -2.57 | 0.57 | ||
Saastopankki Yrityslaina A | 181.59M | -2.69 | -3.25 | 0.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét