Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.440 | 39.440 | 29.000 |
Trái Phiếu | 89.320 | 103.230 | 13.910 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.023 | 84.305 |
Phái sinh | -0.330 | 39.861 |
Tiền mặt | 10.672 | 14.399 |
Chính phủ | -1.378 | 8.138 |
Số vị thế mua: 228
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 5.08 | - | - | |
Standard Buildings Solutions Inc. 3.375% | - | 1.50 | - | - | |
Bellis Acquisition Co PLC 3.25% | XS2303071992 | 1.50 | - | - | |
Mozart Debt Merger Subordinated Inc. 5.25% | - | 1.34 | - | - | |
Uzbekneftegaz JSC 4.75% | XS2010026727 | 1.30 | - | - | |
Organon & Co 5.125% | - | 1.30 | - | - | |
Cargo Aircraft Management Inc 4.75% | - | 1.26 | - | - | |
Macys Retail Holdings LLC 5.875% | - | 1.26 | - | - | |
Thor Industries Inc. 4% | - | 1.26 | - | - | |
FMG Resources (August 2006) Pty Ltd. 6.125% | - | 1.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
S Horizon Global High Yield BondFa2 | 136.47M | 1.18 | -1.27 | 4.08 | ||
JH Flexible Income I | 497.62M | -15.40 | -2.51 | 1.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét