Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.920 | 44.360 | 41.440 |
Trái Phiếu | 97.070 | 108.180 | 11.110 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.356 | 82.587 |
Phái sinh | 0.388 | 46.962 |
Chính phủ | 4.716 | 8.372 |
Tiền mặt | 2.533 | 11.717 |
Số vị thế mua: 220
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note (Cbt) Jun24 | - | 5.68 | - | - | |
Euro-Schatz Fut Jun24 | - | 2.57 | - | - | |
Bellis Acquisition Co PLC 3.25% | XS2303071992 | 1.53 | - | - | |
Standard Buildings Solutions Inc. 3.375% | - | 1.50 | - | - | |
Medline Borrower LP 5.25% | - | 1.33 | - | - | |
Uzbekneftegaz JSC 4.75% | XS2010026727 | 1.31 | - | - | |
Cargo Aircraft Management Inc 4.75% | - | 1.31 | - | - | |
Organon & Co 5.125% | - | 1.29 | - | - | |
CEMEX S.A.B. de C.V. 9.125% | - | 1.26 | - | - | |
LSF9 Atlantis Holdings LLC / Victra Finance Corp. 7.75% | - | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JH Horizon Euro Corporate Bond I2 | 114.09M | -0.52 | -3.25 | 0.85 | ||
LU0451950314 | 120.76M | -0.72 | -3.66 | 0.43 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F2 | 49.97M | 2.68 | -2.80 | 2.22 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F3 | 32.37M | 2.65 | -2.79 | 2.24 | ||
Henderson Horizon Euro High Yield B | 2.36M | 2.80 | -0.57 | 3.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét