
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.630 | 38.080 | 31.450 |
Trái Phiếu | 91.160 | 108.090 | 16.930 |
Chuyển Đổi | 1.870 | 1.870 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.201 | 85.657 |
Chính phủ | 3.960 | 9.044 |
Tiền mặt | 6.437 | 17.049 |
Phái sinh | 0.192 | 43.230 |
Số vị thế mua: 220
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 6.65 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 3.51 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 2.09 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 4.375% | XS2406607171 | 1.91 | - | - | |
Standard Building Solutions Inc. 3.375% | - | 1.64 | - | - | |
Tallgrass Energy Partners, LP and Tallgrass Energy Finance Corp. 6% | - | 1.47 | - | - | |
Pinnacle Bidco PLC 8.25% | XS2696090286 | 1.38 | - | - | |
CD&R Firefly Bidco PLC 8.625% | XS2798887076 | 1.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JH Horizon Euro Corporate Bond I2 | 107.8M | 0.10 | 0.60 | 0.85 | ||
LU0451950314 | 127.23M | 0.00 | 0.18 | 0.43 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F2 | 45.57M | -0.49 | 1.32 | 2.54 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F3 | 30.12M | -0.50 | 1.30 | 2.55 | ||
LU0828821115 | 6.93M | -0.13 | 2.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét