
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.940 | 37.420 | 32.480 |
Trái Phiếu | 93.320 | 104.450 | 11.130 |
Chuyển Đổi | 1.760 | 1.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.344 | 85.210 |
Phái sinh | -0.382 | 42.878 |
Chính phủ | 8.678 | 8.843 |
Tiền mặt | 5.152 | 17.290 |
Số vị thế mua: 219
Số vị thế bán: 38
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 6.51 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 2.93 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 4.375% | XS2406607171 | 1.84 | - | - | |
Standard Building Solutions Inc. 3.375% | - | 1.62 | - | - | |
Tallgrass Energy Partners, LP and Tallgrass Energy Finance Corp. 6% | - | 1.50 | - | - | |
Pinnacle Bidco PLC 8.25% | XS2696090286 | 1.31 | - | - | |
CD&R Firefly Bidco PLC 8.625% | XS2798887076 | 1.30 | - | - | |
FMG Resources (August 2006) Pty Ltd. 6.125% | - | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JH Horizon Euro Corporate Bond I2 | 113.87M | 1.10 | 0.39 | 0.93 | ||
LU0451950314 | 129.05M | 1.04 | -0.04 | 0.51 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F2 | 46.89M | 1.22 | 1.63 | 2.76 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F3 | 31.56M | 1.19 | 1.61 | 2.76 | ||
Henderson Horizon Euro High Yield B | 2.71M | 1.26 | 3.36 | 3.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét