Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.040 | 26.160 | 0.120 |
Chứng Khoán | 72.850 | 84.940 | 12.090 |
Trái Phiếu | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.842 | 16.364 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.951 | 2.399 |
Giá trên doanh thu | 1.386 | 1.662 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.514 | 10.025 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.886 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.211 | 10.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.500 | 12.795 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.550 | 14.641 |
Công nghệ | 12.400 | 20.010 |
Năng lượng | 10.500 | 4.036 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.540 | 7.817 |
Công Nghiệp | 9.380 | 12.439 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.330 | 11.037 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.790 | 6.926 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.140 | 5.901 |
Tiện ích | 4.760 | 2.969 |
Bất Động Sản | 3.090 | 3.224 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on S&P 500 | - | 14.21 | - | - | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 12.92 | 53.42 | -0.09% | |
DJE Dividende & Substanz XP (EUR) | LU0229080733 | 12.17 | 340.550 | +0.44% | |
iShares FTSE 100 UCITS Acc | IE00B53HP851 | 5.23 | 15,854.6 | -0.21% | |
DWS Invest Global Infrastructure TFC | LU1663931324 | 5.23 | 142.870 | +0.08% | |
M&G (Lux) Eurp Strat Val C EUR Acc | LU1670707873 | 5.22 | - | - | |
MS INVF Global Sustain I USD Acc | LU1842711761 | 5.06 | - | - | |
Allianz European Equity Div RT EUR | LU1173935005 | 4.67 | - | - | |
Xtrackers MSCI World Energy UCITS ETF 1C | IE00BM67HM91 | 3.74 | 47.01 | -0.02% | |
JPM Global Healthcare C (acc) EUR | LU1048171810 | 3.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Metzler Premium Aktien Global A | 1.41B | 5.20 | 5.04 | 5.18 | ||
Metzler Premium Aktien Global B | 1.41B | 5.23 | 5.41 | 5.65 | ||
Metzler Premium Aktien Global C | 1.41B | 5.28 | 5.94 | 6.18 | ||
Metzler Wachstum International | 814.49M | -24.13 | 8.21 | 9.60 | ||
RWS-Aktienfonds | 222.74M | -17.57 | 4.09 | 4.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét