![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 17-21/06/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic6d5ef7b5382b13ca1764a2696431eb61.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.680 | 6.500 | 0.820 |
Chứng Khoán | 31.410 | 31.740 | 0.330 |
Trái Phiếu | 60.650 | 60.770 | 0.120 |
Chuyển Đổi | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Khác | 0.510 | 0.610 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.106 | 16.228 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.825 | 2.325 |
Giá trên doanh thu | 1.381 | 1.615 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.134 | 9.813 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.356 | 2.624 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.873 | 10.271 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 15.960 | 18.899 |
Công Nghiệp | 15.110 | 12.707 |
Công nghệ | 12.550 | 16.231 |
Bất Động Sản | 10.400 | 4.028 |
Năng lượng | 9.610 | 8.229 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.240 | 8.469 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.560 | 9.195 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.320 | 5.578 |
Tiện ích | 6.260 | 4.143 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.130 | 6.027 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.850 | 7.092 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Russell Inv Fixed Income Pool Sr A | - | 51.13 | - | - | |
Russell Inv Global Credit Pool Sr F | - | 10.53 | - | - | |
Russell Inv Canadian Dividend Pool Sr A | - | 8.95 | - | - | |
Russell Inv Yield Opportunities Pool F | - | 5.00 | - | - | |
Russell Inv Global Equity Pool Sr F | - | 4.96 | - | - | |
Russell US Equity Pool Sr O | - | 3.97 | - | - | |
Russell Inv Overseas Equity Pool Sr A | - | 3.01 | - | - | |
Russell Inv Global Infrastructure Pool A | - | 3.01 | - | - | |
Russell Inv Global Real Estate Pool Sr A | - | 2.49 | - | - | |
Russell Inv Emerging Mkts Equity Pl Sr A | - | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Invst Fixed Income F | 2.47B | -1.43 | -2.04 | 1.64 | ||
Russell Invst Glbl HiInc Bd Sr B | 342.69M | 1.76 | -0.63 | 1.35 | ||
Russell Invst Glbl HiInc Bd Sr F | 342.69M | 2.09 | 0.15 | 2.16 | ||
Russell Invst Incm Ess Sr F6 | 251.47M | 2.12 | 0.74 | 3.28 | ||
Russell Invst Incm Ess Sr F7 | 251.47M | 2.11 | 0.73 | 3.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét