Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.730 | 4.320 | 0.590 |
Chứng Khoán | 96.270 | 96.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.166 | 14.401 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.256 | 1.268 |
Giá trên doanh thu | 0.881 | 0.896 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.875 | 7.359 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.211 | 2.509 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.898 | 10.945 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.320 | 23.824 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.940 | 11.711 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.200 | 15.756 |
Công nghệ | 15.010 | 16.855 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.840 | 6.347 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.950 | 7.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.300 | 6.114 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.780 | 8.024 |
Bất Động Sản | 2.810 | 2.412 |
Tiện ích | 1.330 | 1.419 |
Năng lượng | 0.510 | 1.354 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Russell Investment Japan Equity MotherFd | - | 100.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Investment Foreign Eq DC | 64.12B | 26.85 | 18.27 | 12.17 | ||
Russell Invmt World Env Tech | 4.05B | 17.31 | 10.70 | 10.57 | ||
Russell Investment Global Balance S | 2.45B | 8.68 | 4.25 | 4.92 | ||
Russell Investment Foreign Equity | 1.84B | 27.04 | 18.47 | - | ||
Russell Inv Asia Div Inc Eq 100 BUH | 1.18B | 10.85 | 4.41 | 4.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét