Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.790 | 16.760 | 10.970 |
Chứng Khoán | 25.400 | 30.150 | 4.750 |
Trái Phiếu | 48.640 | 48.740 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 20.060 | 20.070 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.140 | 15.775 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.125 | 1.998 |
Giá trên doanh thu | 1.652 | 1.776 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.640 | 8.967 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.963 | 3.311 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.390 | 9.908 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.290 | 18.664 |
Công nghệ | 15.290 | 12.911 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.670 | 8.859 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.120 | 10.025 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.840 | 9.385 |
Công Nghiệp | 8.750 | 9.614 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.930 | 6.851 |
Năng lượng | 5.920 | 6.261 |
Bất Động Sản | 5.140 | 8.036 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.850 | 5.352 |
Tiện ích | 1.210 | 4.043 |
Số vị thế mua: 7,431
Số vị thế bán: 4,756
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Metrics Credit Partners Div Met Cr | - | 5.75 | - | - | |
Vanguard Intl Prpty Hdgd Secs Common Stock | - | 3.89 | - | - | |
Metrics Private Debt Fund Ii | - | 2.85 | - | - | |
Dexus Wholesale Property Fund | - | 2.09 | - | - | |
H.R.L. Morrison + Co Limited | - | 1.34 | - | - | |
Brookfield Premier Real Estate | - | 1.15 | - | - | |
Charter Hall Pri | - | 1.09 | - | - | |
Morrison Co Inf Aus Feeder | - | 0.91 | - | - | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 0.77 | 40.310 | -0.12% | |
Vanguard Glbl Infrstcture Hdgd Common Stock | - | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Balanced Opportunities Port | 1.41B | 8.57 | 4.79 | 6.73 | ||
Russell Australian Opportunities Fu | 1.04B | 10.46 | 5.94 | 7.35 | ||
Russell Global Opportunities Fund C | 737.23M | 17.86 | 9.03 | 11.51 | ||
Russell Global Opportunities PortSS | 221.58M | 16.81 | 8.27 | 11.20 | ||
Russell High Growth Portfolio Super | 172.89M | 12.88 | 7.12 | 8.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét