
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.480 | 11.480 | 0.000 |
Chứng Khoán | 10.630 | 10.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 76.460 | 76.460 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.108 | 15.820 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.523 | 2.212 |
Giá trên doanh thu | 1.232 | 1.559 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.686 | 9.333 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.174 | 2.980 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.586 | 9.923 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.560 | 18.210 |
Công nghệ | 16.230 | 16.349 |
Công Nghiệp | 13.000 | 15.459 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.990 | 10.574 |
Tiện ích | 8.190 | 4.813 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.900 | 11.744 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.610 | 6.399 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.000 | 5.987 |
Bất Động Sản | 4.480 | 3.103 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.150 | 7.210 |
Năng lượng | 2.900 | 4.283 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France (Republic Of) 2.10686% | FR0128690684 | 4.58 | - | - | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 4.18 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb26 Eur | DE0001102390 | 3.78 | 99.16 | +0.06% | |
Spain 0 31-Jan-2027 | ES0000012J15 | 3.70 | 96.960 | 0.00% | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 3.55 | 98.78 | +0.03% | |
Instituto de Credito Oficial 2.7% | XS2902091292 | 3.53 | - | - | |
Madrid MADRD 4.3 15-Sep-2026 | ES0000101263 | 3.09 | 102.599 | -0.02% | |
Btp-1nv26 7,25% | IT0001086567 | 2.84 | 107.47 | -0.06% | |
Xunta de Galicia 3.711% | ES0001352626 | 2.74 | - | - | |
CORES - Corporacion de Reservas Estrategicas de Productos Petroliferos 1.75 | ES0224261059 | 2.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Mixto Internacional 25 FI | 669.41M | -2.98 | 3.41 | 1.17 | ||
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 569.11M | -3.35 | 2.36 | - | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 437.32M | -1.14 | 2.93 | 0.75 | ||
ES0174215006 | 371.17M | -0.91 | 1.65 | - | ||
ES0175738006 | 6.08M | -14.68 | 15.04 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét