
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 54.160 | 54.160 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 38.520 | 38.520 | 0.000 |
Khác | 5.840 | 5.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.217 | 42.915 |
Chính phủ | 18.465 | 27.659 |
Tiền mặt | 1.479 | 8.005 |
Số vị thế mua: 117
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 10 | - | 16.53 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 5 | - | 10.39 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 2 | - | 10.35 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2018 10 | - | 8.77 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2024 1 | - | 8.12 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 5.01 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 2.14 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.11 | - | - | |
FUJIAN FUNENG CO., LTD. BOND | - | 1.94 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 1.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 66.47B | 0.22 | 1.66 | 2.34 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 66.47B | 0.26 | 1.91 | 2.59 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 12.09B | 0.21 | 1.73 | 2.28 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 12.09B | 0.25 | 1.95 | 2.49 | ||
Rongtong Tongyuan ShortTerm Fincl A | 1.84B | 0.11 | 2.06 | 2.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét