Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.250 | 26.250 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.740 | 33.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 38.190 | 38.190 | 0.000 |
Khác | 1.820 | 1.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.596 | 43.431 |
Tiền mặt | 26.252 | 8.061 |
Chính phủ | 23.334 | 30.256 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 1 | - | 13.09 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2022 28 | - | 12.87 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2016 8 | - | 10.46 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK SHANGHAI STOCK EXCHANGE BOND 2018 3 | - | 10.40 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 8.52 | - | - | |
DAQIN RAILWAY CO., LTD. BOND | - | 8.29 | - | - | |
WINGTECH TECHNOLOGY CO.,LTD. BOND | - | 5.02 | - | - | |
MUYUAN FOODS CO., LTD. BOND | - | 3.18 | - | - | |
FIBERHOME TELECOMMUNICATION TECHNOLOGIES CO.,LTD BOND | - | 2.86 | - | - | |
GUANGZHOU JIACHENG INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD. BOND | - | 2.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 62.24B | 0.74 | 1.83 | 2.57 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 62.24B | 0.84 | 2.07 | 2.82 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 8.72B | 0.77 | 1.87 | 2.40 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 8.72B | 0.86 | 2.10 | 2.52 | ||
RT Bond A/B | 1.23B | 1.91 | 6.45 | 5.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét