Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 12.740 | 12.740 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 35.990 | 35.990 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 40.130 | 40.130 | 0.000 |
| Khác | 11.140 | 11.140 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Doanh Nghiệp | 70.557 | 39.046 |
| Tiền mặt | 12.736 | 7.756 |
| Chính phủ | 5.565 | 24.710 |
Số vị thế mua: 117
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 5 | - | 9.53 | - | - | |
| CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2018 10 | - | 7.89 | - | - | |
| CHINA RAILWAY CONSTRUCTION CORPORATION LIMITED 2025 2 TYPE 1 | - | 7.15 | - | - | |
| CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 8 | - | 5.85 | - | - | |
| TREASURY COUPON BOND 2025 1 | - | 5.56 | - | - | |
| SDIC CAPITAL CO., LTD. BOND | - | 1.72 | - | - | |
| JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.68 | - | - | |
| SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 1.49 | - | - | |
| CAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND | - | 1.21 | - | - | |
| FLAT GLASS GROUP CO.,LTD. BOND | - | 1.01 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Rongtong Easy Pay Money Market A | 70.05B | 0.89 | 1.56 | 2.21 | ||
| Rongtong Easy Pay Money Market B | 70.05B | 1.07 | 1.81 | 2.45 | ||
| Rongtong Huicaibao MMKt A | 7.75B | 0.97 | 1.65 | 2.30 | ||
| Rongtong Huicaibao MMKt B | 7.75B | 1.14 | 1.88 | 2.54 | ||
| Rongtong Cash Money Markt Fd A | 3.18B | 0.89 | 1.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét