
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.520 | 11.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.110 | 26.110 | 0.000 |
Khác | 62.370 | 62.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 26.111 | 34.409 |
Tiền mặt | 11.522 | 10.938 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 7.23 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 7.20 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. BOND 2024 3 (BOND CONNECT) | - | 4.29 | - | - | |
21 China Minsheng Banking Co., Ltd 01 | - | 3.72 | - | - | |
HANGZHOU LINAN DISTRICT STATE OWNED EQUITY HOLDING CO.,LTD. 2023 MTN 1 | - | 3.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 66.47B | 0.33 | 1.64 | 2.31 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 66.47B | 0.38 | 1.89 | 2.56 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 12.09B | 0.33 | 1.71 | 2.28 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 12.09B | 0.38 | 1.93 | 2.50 | ||
Rongtong Tongyuan ShortTerm Fincl A | 1.84B | 0.32 | 2.06 | 2.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét