Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 26.262 | 19.180 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.924 | 2.261 |
Giá trên doanh thu | 3.821 | 1.501 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.348 | 8.722 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.852 | 2.506 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 23.100 | 15.943 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 23.53 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 21 | - | 1.31 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 11 | - | 0.83 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 13TH ISSUANCE | - | 0.48 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. | - | 0.47 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 36TH ISSUANCE | - | 0.47 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 22 | - | 0.41 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 0.41 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 6 | - | 0.41 | - | - | |
SHANGHAI BAILIAN GROUP CO., LTD. 2024 SUPER SHORT-TERM COMMERCIAL PAPER 1 | - | 0.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market B | 62.83B | 1.68 | 1.97 | 2.66 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 10.22B | 1.55 | 1.79 | 2.30 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 10.22B | 1.76 | 2.01 | 2.47 | ||
RT Bond C | 1.9B | 3.37 | 4.04 | 3.99 | ||
RT Bond A/B | 1.9B | 3.70 | 4.42 | 4.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét