Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.170 | 22.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.640 | 34.640 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Khác | 42.630 | 42.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 22.174 | 9.428 |
Doanh Nghiệp | 20.264 | 36.840 |
Chính phủ | 14.932 | 31.713 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2022 8 | - | 14.93 | - | - | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2021 2 | - | 9.88 | - | - | |
CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 9.86 | - | - | |
JIANGXI COMMUNICATIONS INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE 3 | - | 9.85 | - | - | |
CHINA CICC WEALTH MANAGEMENT SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2021 1 TYPE 2 | - | 9.85 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 62.24B | 0.60 | 1.84 | 2.60 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 62.24B | 0.68 | 2.08 | 2.84 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 8.72B | 0.63 | 1.89 | 2.43 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 8.72B | 0.70 | 2.11 | 2.55 | ||
RT Bond C | 1.23B | 1.45 | 6.24 | 4.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét