
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.490 | 41.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.150 | 3.150 | 0.000 |
Khác | 54.300 | 54.300 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 44.641 | 34.372 |
Tiền mặt | 1.059 | 10.552 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
23 Bank Of China Limited 01 | - | 8.42 | - | - | |
GUANGZHOU METRO GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 5 | - | 8.35 | - | - | |
24 gricultural Bank of China Limited 02 | - | 8.20 | - | - | |
20 Bank Of Jiangsu Co.Ltd | - | 8.16 | - | - | |
20 China Everbright Bank Co., Ltd | - | 8.16 | - | - | |
GOLDENHOME LIVING CO., LTD. BOND | - | 0.25 | - | - | |
SINOPEP-ALLSINO BIO PHARMACEUTICAL CO., LTD. BOND | - | 0.22 | - | - | |
FREEWON CHINA CO., LTD. BOND | - | 0.19 | - | - | |
JIANGSHAN OUPAI DOOR INDUSTRY CO., LTD BOND | - | 0.19 | - | - | |
PUYANG REFRACTORIES GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 66.47B | 0.33 | 1.64 | 2.31 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 66.47B | 0.38 | 1.89 | 2.56 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 12.09B | 0.33 | 1.71 | 2.28 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 12.09B | 0.38 | 1.93 | 2.50 | ||
Rongtong Tongyuan ShortTerm Fincl A | 1.84B | 0.32 | 2.06 | 2.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét