Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.330 | 80.650 | 77.320 |
Trái Phiếu | 95.300 | 104.990 | 9.690 |
Chuyển Đổi | 1.230 | 1.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.536 | 24.705 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.563 | 1.794 |
Giá trên doanh thu | 0.742 | 2.324 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.182 | 250.268 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.288 | 8.080 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 26.125 | 14.455 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.817 | 57.308 |
Phái sinh | 0.738 | 32.753 |
Chính phủ | 2.158 | 50.282 |
Tiền mặt | 3.452 | 19.556 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.064 | 21.882 |
Số vị thế mua: 750
Số vị thế bán: 259
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 5 Year Treasury Note | - | 6.77 | - | - | |
Robeco European High Yield Bonds ZH € | LU0834379108 | 2.37 | - | - | |
Canpack SA And Canpack US LLC 3.875% | - | 0.86 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 4.75% | - | 0.85 | - | - | |
Mauser Packaging Solutions Holding Company 7.875% | - | 0.73 | - | - | |
CNX Resources Corporation 6% | - | 0.71 | - | - | |
Forvia SE. 2.375% | XS2081474046 | 0.65 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 5.125% | - | 0.61 | - | - | |
Xerox Holdings Corporation 5.5% | - | 0.61 | - | - | |
ZF Europe Finance B.V. 2% | XS2010039381 | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco HiYld Bonds BxH AUD | 6.5B | 2.23 | -0.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét