Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 2.340 | 2.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 174.200 | 226.950 | 52.750 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 174.201 | 73.822 |
Tiền mặt | -72.056 | 11.534 |
Phái sinh | 0.008 | 8.329 |
Số vị thế mua: 171
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 33.96 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 16.14 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future Dec 24 | DE000F0Q7BT8 | 12.53 | - | - | |
Netherlands 2.5 15-Jul-2034 | NL0015001XZ6 | 4.95 | 99.160 | 0.00% | |
Netherlands .5 15-Jan-2040 | NL0013552060 | 3.52 | 73.910 | 0.00% | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 3.33 | 100.400 | +0.24% | |
Germany 2.6 15-May-2041 | DE000BU2F009 | 3.15 | 100.000 | 0.00% | |
Italy 4.45 01- Sep-2043 | IT0005530032 | 2.54 | 105.690 | -0.48% | |
France 2.75 25-Feb-2030 | FR001400PM68 | 2.44 | 99.650 | 0.00% | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 2.33 | 105.440 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds BH | 6.22B | 4.01 | 0.60 | 2.81 | ||
R High Yield Bonds DH e | 6.22B | 3.99 | 0.60 | 2.79 | ||
Robeco High Yield Bonds FH | 6.22B | 4.51 | 1.14 | 3.33 | ||
R High Yield Bonds EH | 6.22B | 4.00 | 0.59 | 2.79 | ||
Robeco High Yield Bonds IEH | 6.22B | 4.60 | 1.23 | 3.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét