
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.48 | 11.48 | 0.00 |
Chứng Khoán | 0.22 | 0.22 | 0.00 |
Trái Phiếu | 83.60 | 83.60 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 1.68 | 1.68 | 0.00 |
Ưu Đãi | 3.02 | 3.02 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 4.81 | 34.63 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.58 | 1.96 |
Giá trên doanh thu | 0.42 | 1.52 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.60 | 7.24 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.76 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.00 |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CrownRock LP 5% | - | 6.56 | - | - | |
Viridien SA 8.75% | - | 6.38 | - | - | |
Bausch Health Companies Inc. 5.5% | - | 5.02 | - | - | |
DNO ASA 7.875% | NO0011088593 | 4.74 | - | - | |
Mohegan Tribal Gaming Authority 8% | - | 4.23 | - | - | |
Chord Energy Corp. 6.375% | - | 3.50 | - | - | |
Dana Financing Luxembourg S.A.R.L. 5.75% | - | 3.13 | - | - | |
Golar LNG Limited 7% | NO0011123432 | 3.07 | - | - | |
Genesis Energy LP & Genesis Energy Finance Corp. 8% | - | 3.00 | - | - | |
Sealed Air Corp. 5.5% | - | 2.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RiverPark Strategic Income Institut | 517.4M | 1.58 | 4.98 | 4.47 | ||
RiverPark Strategic Income Retail | 56.06M | 0.76 | 4.76 | 4.26 | ||
RiverPark Short Term High Yield Ret | 53.26M | 4.96 | 4.54 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét