
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 42.110 | 52.060 | 9.950 |
Chứng Khoán | 12.780 | 17.160 | 4.380 |
Trái Phiếu | 41.540 | 42.370 | 0.830 |
Chuyển Đổi | 2.490 | 2.490 | 0.000 |
Khác | 1.090 | 1.810 | 0.720 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.421 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.223 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.318 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.616 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.103 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.979 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 14.870 | 16.809 |
Bất Động Sản | 14.640 | 2.746 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.950 | 7.916 |
Năng lượng | 13.620 | 5.517 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.430 | 12.835 |
Công nghệ | 11.090 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.440 | 11.082 |
Công Nghiệp | 5.370 | 12.554 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.510 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.780 | 6.189 |
Tiện ích | 0.310 | 3.882 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00B65YMK29 | 15.01 | 154.680 | -0.01% | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 13.23 | 11,618.780 | +0.02% | |
DP Ahorro C FI | ES0141580003 | 5.56 | - | - | |
M&G (Lux) Global Floating Rate High Yield Fund C H | LU1670722674 | 3.38 | 12.776 | +0.07% | |
Mota-Engil, Sgps, S.A. 4.5% | PTMENWOM0007 | 3.35 | - | - | |
Muzinich LongShortCreditYld HEUR Acc NH | IE00BYX0WP37 | 3.29 | - | - | |
Corecivic Inc 8.25% | - | 3.12 | - | - | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0414666189 | 2.77 | 173.520 | +0.32% | |
DPAM INVEST B - Equities NewGems Sustainable F Cap | BE0948502365 | 2.15 | 334.980 | -0.34% | |
Repsol | ES0173516115 | 1.98 | 12.058 | +0.32% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DP Fonseleccion FI | 392.22K | -5.96 | -1.14 | -0.86 | ||
DP Salud FI | 26.85M | -6.52 | -1.48 | 3.86 | ||
DP Fonglobal FI | 21.34M | -2.73 | 2.27 | 4.11 | ||
DP Flexible Global FI | 24.84M | -0.35 | 2.50 | 1.15 | ||
ASTURIANA DE VALORES SA SICAV | 21.97M | -4.06 | 5.38 | 0.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét