Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.070 | 1.090 | 0.020 |
Trái Phiếu | 96.640 | 96.640 | 0.000 |
Khác | 2.290 | 2.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 58.658 | 2,998.780 |
Doanh Nghiệp | 38.209 | 14.073 |
Tiền mặt | 0.839 | 2,295.890 |
Số vị thế mua: 254
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 10% 01/01/35 | BRSTNCNTF238 | 40.05 | - | - | |
Brasil 0 01-JAN-2025 | BRSTNCLTN7N2 | 11.72 | 986.730 | +0.00% | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/27 | BRSTNCLF1RH3 | 3.32 | - | - | |
Banco Bradesco SA 1.40306% | BRBBDCLTRX60 | 1.97 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/28 | BRSTNCLF1RK7 | 1.70 | - | - | |
Banco Bradesco SA 1.16705% | BRBBDCLTF864 | 1.35 | - | - | |
Itau Unibanco H Di1 | - | 1.20 | - | - | |
Banco Safra S A 0.45% | BRBSAFLNNDE9 | 1.00 | - | - | |
FIDC ACR BEM BCOS EMISSORES DE CARTÃO DE CRÉDITO - RESPONSABILIDADE | BR0JEICTF001 | 0.98 | - | - | |
Bradesco Di1 | - | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENDA FIXA CREDITO PRIVADO MASTER | 96.13B | 9.54 | 12.67 | 9.77 | ||
RENDA FIXA MASTER II PREVIDENCIA | 44.97B | 8.03 | 11.89 | 9.43 | ||
BEM FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIX | 31.11B | 8.99 | 11.96 | 9.17 | ||
RENDA FIXA FEDERAL MASTER | 25.28B | 9.22 | 12.22 | 9.30 | ||
RENDA FIXA MASTER III PREVIDENCIA | 21.22B | 7.26 | 11.88 | 9.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét